Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trợ bán hàng

Technical suport



Hotline: 0904 789 517           

Thống kê truy cập

01038224

Hôm nay: 137

Hôm qua: 218

Tháng này: 7699

Tháng trước: 9082

Tất cả: 1038224


Đang online: 2
IP: 3.239.59.31
Unknown 0.0

Giảm sóc trước Mazda 6

    Giảm sóc trước Mazda 6

  • Giá
  • Số lượng

 

Kích thước & Trọng lượng
  Ranger XLS 4X2 AT
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350
Chiều dài cơ sở (mm) 3220
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80 lít
Dài x rộng x cao (mm) 5274 x 1850 x 1815
Góc thoát sau (độ) 20.3-20.9
Góc thoát trước (độ) 23.7-25.5
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) 1613 x 1850 x 511
Loại cabin Cabin kép
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) 1918
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) 957
Vệt bánh xe sau (mm) 1560
Vệt bánh xe trước (mm) 1560
 
Động cơ
  Ranger XLS 4X2 AT
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 148 / 3700
Dung tích xi lanh (cc) 2198
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 / 1500-2500
Tiêu chuẩn khí thải EURO 3
Đường kính x Hành trình (mm) 86 x 94
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
 
Hệ thống phanh
  Ranger XLS 4X2 AT
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Cỡ lốp 255/70R16
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc
 
Hệ thống treo
  Ranger XLS 4X2 AT
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn

Ý kiến của bạn 0
Hãy sử dụng tiếng Việt có dấu khi viết bài và điền đầy đủ thông tin. Bình luận của bạn sẽ được phản hồi trong thời gian sớm nhất